điền dấu <>= vào chỗ trống a,4,25kg....3,75kg b,4,19 tấn....4,35 tấn c,52,06 tạ....5206kg d,2749g....3,1kg e,4,6km....4,600km f,21,3m....20,96m g,5764m....5,74km h,26,4m....2740cm
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
a/ 23ha 450 m 2 = 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ > 4 tấn
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
Bài 3: Điền dấu >,<,= vào chỗ trống:
a) 93hg ..... 380 đag
b) 573kg .......5730hg
c) 3 tấn 150kg ....... 3150hg
d) 67 tạ 50 yến ....... 8395 kg
GIÚP MK VỚI, MK ĐANG CẦN GẤP!
a) 93hg > 380 đag
b) 573kg = 5730hg
c) 3 tấn 150kg > 3150hg
d) 67 tạ 50 yến < 8395 kg
a,93hg>380 dag
b,573 kg=5730hg
c,3 tấn 150kg>3150hg
d,67 tạ 50 yến <8395kg.
a, 93hg > 380 dag
b, 573 kg = 5730 hg
c, 3 tấn 150 kg > 3150hg
d, 67 tạ 50 yến < 8395 kg
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
Điền <, >, = vào chỗ trống
5dag ....50g
4 tạ 30 kg.....4 tạ 3kg
8 tấn .....8100 kg
3 tấn 500 kg.......350 kg
Hướng dẫn: Đổi ra cùng một đơn vị rồi so sánh và điền dấu.
5dag = 50g
4 tạ 30 kg = 430 kg > 4 tạ 3kg = 403 kg
8 tấn = 8000 kg < 8100 kg
3 tấn 500 kg = 350 kg
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ
a. 5 dag = 50 g
b. 8 tấn < 8100 kg
c. 4 tạ 30kg > 4 tạ 3 kg
d. ½ ngày = 12 giờ
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : d) 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Điền dấu>,=,< thích hợp vào ô trống :d) 5 tấn 15 kg ….. 50 tạ